--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đói khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đói khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đói khổ
Your browser does not support the audio element.
+
Proverty-stricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đói khổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đói khổ"
:
áo khách
áo khoác
ái chà
ác khẩu
á khôi
á khẩu
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
đói khổ
:
Proverty-stricken
+
dép
:
sandal
+
gia cố
:
Consolidate, reinfotce, strengthenGia cố mặt đườngTo consolidate the road surfaceGia cố một chiếc cầuTo reinforce a bridge
+
makershift
:
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
+
contraposition
:
sự trái ngược nhau, sự tương phản